Buổi 1 |
Buổi 2 |
Bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul (한글) - Giới thiệu sơ lược về sự ra đời bảng chữ cái Hangeul (한글의 요약한 기원에 대한 소개) - Giới thiệu về bảng chữ cái: Cách đọc, cách viết - Luyện đọc, luyện viết bảng chữ cái - Tập ghép vần, luyện đọc, luyện viết từ (한글에 대한 소개: 발음, 쓰기, 음절) |
Ôn tập bài 1 (1과 연습) - Luyện nghe bài 1 (1과 듣기 연습) - Các cách chào hỏi của người Hàn Quốc
- Văn hoá: Cách chào hỏi của người Hàn Quốc (문화: 한국인의 인사법) |
Bài 3 |
Bài 4 |
Bài 1: Giới thiệu (1과: 소개) - Từ vựng: Quốc gia, nghề nghiệp, lời chào (나라, 직업, 인사말 관련 어휘) Luyện đọc từ (발음 연습) - Ngữ pháp (문법): 입니다/입니까, 은/는 - Làm bài tập (숙제) - Luyện nói cùng giáo viên: chào hỏi, tự giới thiệu (한국 강사와 말하기 연습: 인사, 소개) |
Bài 2: Trường học (2과: 학교) - Từ vựng: Nơi chốn, trang thiết bị trường học, đồ vật trong phòng học (장소, 교실 시설, 교실 물건 관련 어휘) Luyện đọc từ (발음 연습) - Ngữ pháp: 이/가, 에 있습니다, 이/가 아닙니다 - Văn hoá: Chế độ giáo dục của Hàn Quốc (문화: 한국의 교육제도) |
Bài 5 |
Bài 6 |
Ôn tập bài 2 (2과 연습) - Luyện nghe bài 2 (과 2 듣기 연습) - Luyện nói cùng giáo viên: nói tên đồ vật, giới thiệu trường học (한국 강사와 말하기 연습: 학교에 대한 소개) |
Bài 3: Sinh hoạt hàng ngày(3과: 일상생활) - Từ vựng: Từ vựng liên quan đến sinh hoạt hàng ngày, đại từ nhân xưng để hỏi (일상생활 관련 어휘, 의문대명사) Luyện đọc từ (발음 연습) - Ngữ pháp: - ㅂ/습니다, - ㅂ/습니까, 을/를, 에서 - Văn hoá: Những điều mà người Hàn Quốc thích (문화: 한국인이 가장 좋아하는 것) |
Bài 7 |
Bài 8 |
Ôn tập bài 3 (3과 연습) - Luyện nghe bài 3 (3과 듣기 연습) - Luyện nói cùng giáo viên: Nói về cuộc sống sinh hoạt hàng ngày, những điều mình thích (한국 강사와 말하기 연습: 일상생활, 가장 좋아하는 것에 대해 말하기) |
Bài 4: Ngày và thứ (4과: 날짜와 요일) - Từ vựng: Số Hán Hàn, thứ, ngày, tháng (한자어 수사, 요일, 날짜 관련 어휘) -Luyện đọc từ (발음 연습) - Ngữ pháp: 와/과, 에 - Văn hoá: Biểu hiện số trong tiếng Hàn (문화: 한국어의 수 표현) |
Bài 9 |
Bài 10 |
- Ôn tập bài 4 (4과 연습) - Luyện nghe bài 4 (4과 듣기 연습) - Luyện nói cùng giáo viên: Biểu hiện ngày tháng, cách tính thời gian (강사와 말하기 연습: 시간 표현) |
Bài 5: Công việc hàng ngày (5과: 하루 일과) - Từ vựng: Số thuần Hàn, thời gian, động từ chỉ hoạt động hàng ngày (고유어 수사, 시간, 일상 표현 동사) Luyện đọc từ (발음 연습) - Ngữ pháp: - 아/어요, 에 가다, 안 - Văn hoá: Sinh hoạt ở trường của sinh viên Hàn Quốc và Việt Nam (문화: 한국과 베트남의 대학 생활) |